금산진생협동조합

전체검색

회원로그인

오늘 본 상품

  • 錦红 红参精棒
    錦红 红参精棒
  • ALLJEUP石榴棒
    ALLJEUP石榴棒
  • Viên tán Ngưu tất Gold
    Viên tán N
  • Cao hồng sâm 6năm tuổi Geumhong 300g
    Cao hồng s
  • GEUMHONG Korean Red Ginseng Tea Mild
    GEUMHONG K
  • Elm Pills Gold
    Elm Pills
  • 三白草 GOLD
    三白草 GOLD
  • 錦红 人蔘一整个 (出口专用)
    錦红 人蔘一整个 (
  • Cao hồng sâm Gold Geumhong 150g
    Cao hồng s
  • Jerusalem Artichoke Pills Gold
    Jerusalem
  • Gói hồng sâm Jeong Geumhong dạng thanh uống
    Gói hồng s
  • Korean Sliced Ginseng (Black Ginseng) 300g (13-15 roots)
    Korean Sli
  • Pyeonhan Pills Gold
    Pyeonhan P
  • Viên tán Cheonggukjang Gold
    Viên tán C
  • 산수유환 골드
    산수유환 골드
    54,000
  • Ginseng Liquor
    Ginseng Li
  • Mulberry Leaf Pills Gold
    Mulberry L
  • 금홍 삼 하나 통째로 (수출전용)
    금홍 삼 하나 통째
  • 高丽红参浓缩液GOLD
    高丽红参浓缩液GOL
  • 桔梗丸GOLD
    桔梗丸GOLD
  • Mứt hồng sâm Geumhong
    Mứt hồng s
  • Artemisia Campestris Pills Gold
    Artemisia
  • Dandelion Pills Gold
    Dandelion
  • 錦红 太极蔘
    錦红 太极蔘
  • Nước ép lựu ALLJEUP
    Nước ép lự
  • 고려 홍삼 파워 골드
    고려 홍삼 파워 골
    100,000
  • 红参&石榴果冻棒
    红参&石榴果冻棒
  • GEUMHONG Puffed Korean Red Ginseng Tea
    GEUMHONG P
  • Cornus Fruit Pills Gold
    Cornus Fru
  • Viên tán mướp đắng Gold
    Viên tán m
  • Mứt hồng sâm Goryeo Gold
    Mứt hồng s
  • 茵陈蒿丸GOLD
    茵陈蒿丸GOLD
  • Viên tán bồ công anh Gold
    Viên tán b
錦红 红参精棒
No. 1684809336
製品名 錦红 红参精棒
製品特徴 成人一天一次1次服用1包
原材料及び含有量 红参浓缩液(6年根, 韩国产 :人参皂苷 Rg1, Rb1和Rg3共计7mg/g, 固型粉60%以上)7% 、植物混合浓缩液(固型粉55%以上、 黄耆12.65%、当归12.65%、甘草、桂皮、芍薬、白朮、地黄、川穹、 茯苓), 麦芽糖糊精、灵芝浓缩液(固型粉50%以上 , 中国産 )、 西柚 種子提取物、纯净水
内容量 600ml (10ml x 60包) / (1箱/12个)



 



 

顧客センター

041-754-2325
平日 AM 9:00 – PM 4:00|昼ごはん PM 12:00 – PM 01:00
週末及び公休日はお休みです。
お問い合わせ掲示板をご利用ください。
자주하는 질문 1:1질문

銀行情報

ハナ銀行 : 672-910010-03204
口座名義 綿山高麗人参共同組合

YouTube Promotional Video

SNS

COMPANY INFO

綿山高麗人参共同組合代表:チョン・ウォンシク
住所 1F 103-4, Geumsancheon 1-gil, Geumsan-eup, Geumsan-gun, Chungcheongnam-do, Korea
TEL : +82)41-754-2325
 Fax : +82)41-752-2326
mobile : +82)10-3773-2362
E-mail : gincoop@daum.net
site : http://gincoop.com
事業者登録番号 305-86-34961
通信販売業番号 제2015-충남금산-0071호
個人情報管理責任者 Won-sic, Jung